Hòa thượng Thích Mật Khế

Hòa thượng Thích Mật Khế
23:33 - 19.05.2024
Hòa thượng Thích Mật Khế (1904 – 1935) là một hậu duệ xuất sắc của Hòa thượng Giác Tiên, người đã hướng dẫn và truyền đạt Phật pháp cho Ngài từ khi Ngài còn là một đứa trẻ. Ngài Mật Khế sinh vào năm Giáp Thìn, niên hiệu Thành Thái thứ 16 (1904) tại làng Thần Phù, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên.

    Thân thế

    Hòa thượng Thích Mật Khế (1904 – 1935) là một hậu duệ xuất sắc của Hòa thượng Giác Tiên, người đã hướng dẫn và truyền đạt Phật pháp cho Ngài từ khi Ngài còn là một đứa trẻ. Ngài Mật Khế sinh vào năm Giáp Thìn, niên hiệu Thành Thái thứ 16 (1904) tại làng Thần Phù, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên.

    Cơ duyên tu tập

    Khi mới 9 tuổi, Ngài theo đuổi con đường tu học theo Hòa thượng Giác Tiên, người được thỉnh lời về làm trú trì chùa Trúc Lâm ở làng Dương Xuân Thượng. Năm 19 tuổi, Ngài Mật Khế chính thức thụ pháp, nhận pháp danh Tâm Địa và pháp hiệu Mật Khế từ Hòa thượng Giác Tiên. Ngài cùng với các Tăng hữu Mật Nguyện, Mật Hiển và Mật Thể trở thành những đệ tử đặc biệt của Hòa thượng, là những trụ cột quan trọng đối với phong trào chấn hưng Phật giáo.

    Năm 1923, Hòa thượng Giác Tiên tổ chức Đại giới đàn tại chùa Từ Hiếu, và Ngài Mật Khế được Bổn sư cho thọ Cụ Túc giới, tỏ ra xuất sắc nhất trong hàng giới tử. Sau đó, Hòa thượng Tâm Tịnh thưởng cho Ngài một cà sa và một bình bát, đó là những vật phẩm thiêng liêng nhất, quý trọng nhất trong tu hành xuất gia.

    Năm Bính Dần (1926), Ngài 22 tuổi, Bổn sư gửi Ngài vào Bình Định thọ giáo với Quốc sư Phước Huệ tại chùa Thập Tháp. Quốc sư Phước Huệ là một vị cao Tăng có uy tín, nổi tiếng bác thông kinh luận. Năm 1929, Hòa thượng Giác Tiên mở Phật học đường tại chùa Trúc Lâm và Ngài Mật Khế quay về chùa cũ để tiếp tục tu học.

    Những đóng góp cho Phật giáo

    Năm Nhâm Tuất (1932), Hội An Nam Phật Học được thành lập và tạp chí Viên Âm ra đời. Trong giai đoạn đầu của hoạt động, Ngài cùng cư sĩ Tâm Minh – Lê Đình Thám đã thay phiên nhau làm Pháp sư tại chùa Từ Quang trong buổi diễn giảng Phật pháp của Hội. Đây là hình ảnh đẹp nhất về sự cộng tác tích cực giữa một tại gia và một xuất gia trên con đường phụng sự đạo pháp tại đất Thần kinh.

    Năm Quý Dậu (1933), Hòa thượng Giác Viên ủy thác cho Ngài mở trường Tiểu học Phật học tại chùa Vạn Phước, là nơi tham học cho hàng Sa Di từ các chùa trong vùng. Số học Tăng lúc đó đạt năm mươi người. Sau khi Ngài Mật Khế viên tịch vào năm 1935, trường được dời về chùa Túy Ba gần bờ biển và sau đó lại chuyển về chùa Báo Quốc. Cuộc đời ngắn ngủi của Hòa thượng Thích Mật Khế là một hành trình đầy tâm huyết và đóng góp cho sự phát triển của Phật giáo Việt Nam.

    Năm Giáp Tuất (1934), Hòa thượng Thích Mật Khế, cùng với Bổn sư, hợp tác mở trường An Nam Phật Học tại chùa Trúc Lâm, đánh dấu sự kiện quan trọng thu hút đến bước đầu năm mươi học Tăng. Ngài, một giảng sư nhiệt huyết và tận tụy, đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của trường. Các bài giảng của Ngài tại chùa Từ Quang, như “Tam quy ngũ giới,” “Trạch pháp tu tâm,” “Thanh văn thừa,” “Bồ tát thừa,” “Pháp môn niệm Phật,” v.v…, không chỉ giúp người học Phật khám phá giáo lý sơ đẳng mà còn được in lại trong tạp chí Viên Âm, lan tỏa thông điệp Phật pháp khắp nơi.

    Cùng trong năm 1934, Hòa thượng Thích Mật Khế và Hòa thượng Trí Độ tham gia Giới đàn Thạch Sơn tại Quảng Ngãi, đóng vai trò phóng viên cho báo Viên Âm. Bước đầu, họ khởi xướng phong trào chấn hưng Phật giáo, với ý muốn tổ chức một sự kiện đặc biệt để gây ấn tượng mạnh mẽ trong dư luận cả nước và thúc đẩy phong trào chấn hưng Phật giáo lan rộng. Sự kiện mà mọi người kỳ vọng chính là việc tổ chức một đại lễ Phật Đản vào mồng 8 tháng 4 năm Ất Hợi (1935), với sự tham gia đông đảo, trang trọng và hoành tráng. Trong quá trình chuẩn bị cho đại lễ này, Hòa thượng Thích Mật Khế nổi bật với công việc tích cực, mệt mỏi, vận động giới Tăng sĩ và nhận được sự ủng hộ toàn diện cho sự kiện quan trọng này.

    Đóng góp nhiều công sức cho việc tổ chức đại lễ Phật Đản, Ngài Mật Khế không ngần ngại dành nhiều tuần lễ, đi hết các chùa và tự viện ở kinh đô Huế và tỉnh Thừa Thiên để thuyết phục và vận động giới Tăng sĩ hưởng ứng. Với tư cách là Tổng Thư ký của Sơn môn Thừa Thiên, Ngài đã làm việc cật lực, quên mệt nhọc, và do đó, Ngài đã mắc một căn bệnh nặng. Ngày mồng 8 tháng 4 năm Ất Hợi (1935), trong khi đại lễ Phật Đản được tổ chức trọng thể tại chùa Diệu Đế với sự tham dự của vua Bảo Đại, Hòa thượng Giác Tiên ở lại bên giường bệnh của đệ tử thân yêu Ngài Mật Khế, người đang trải qua giờ phút cuối cùng.

    Hòa thượng Giác Tiên đã sai thị giả lấy bút mực, tự tay viết bài kệ:

    Tâm địa quan hàm pháp tính viên
    Tây lai diệu chỉ hiểu Nam thiên
    Hoạt nhiên trực triệt Tào Khê lộ
    Miễn tại linh bình ngũ thập niên.

    Dịch :

    Cõi tâm bao hàm pháp giới tính
    Trời Nam sáng tỏ ý Tây truyền
    Bỗng nhiên thấy triệt Tào Khê lộ
    Khỏi mất công dài năm chục năm.

    Thời kỳ viên tịch

    Ngày Hòa thượng truyền đạo cho Ngài Mật Khế, chiêm nghiệm tri thức, đánh dấu một chương mới trong cuộc hành trình tu hành. Đọc xong, Ngài nhắm mắt chiêm nghiệm. Mười lăm phút sau, trong sự tĩnh lặng, Ngài thở hơi cuối cùng, bước vào thế giới bất tận, hưởng dương 31 tuổi đời.

    Ngày an táng Ngài, trái tim Phật tử đau đớn, và câu đối của cư sĩ Vân Đàn đẫm đắm trong tâm hồn:

    Rừng Mai đạp tuyết, cay đắng trải bao phen,
    Cơ hóa độ còn nhiều, hy vọng chứa chan.
    Tằm kéo tơ lòng thêu sử Phật,
    Sàng Trúc trổ hoa, tỉnh mê trong nửa kiếp.
    Tình tương tri quá nặng, sầu trường man mác,
    Quyên rơi giọt lụy gọi hồn thiêng.

    Đúng như những lời đối câu ẩn chứa, Ngài Mật Khế ra đi quá sớm, trong tuổi thanh xuân, hăng say và tràn đầy năng lượng. Hội Phật học và tất cả những người tin tưởng vào sứ mệnh của Ngài đều chấn động trước sự ra đi đột ngột này. Bổn sư và Tăng hữu kỳ vọng Ngài sẽ là cột trụ cho Đạo pháp trong tương lai, nhưng số phận đã định rằng họ phải chia tay Ngài quá sớm.

    Mặc dù hội An Nam Phật Học chỉ mới hoạt động được vài năm, nhưng đó là thời gian mà Ngài đã hiến dâng tất cả tài năng và sức lực mình cho phong trào chấn hưng Phật giáo.

    Dù công lao của Ngài chưa được nhiều, và thành tựu có vẻ khiêm tốn, những đóng góp của Ngài là những viên gạch quý báu, là nền móng để những người kế thừa xây dựng lên tòa lâu đài hùng vĩ của Giáo hội Phật giáo ngày nay. Sự ra đi của Ngài là một mất mát lớn, nhưng tinh thần và tâm hồn của Ngài vẫn còn sống mãi trong lòng những người theo đuổi con đường đạo pháp.

    Tham khảo

    • Tiểu sử danh tăng Việt Nam thế kỷ XX, tập 1, TT. Thích Đồng Bổn, thành hội Phật giáo TP. HCM. 1995

    Nguồn trích dẫn: https://chonthieng.com/
    Map
    Zalo
    Hotline