Thân thế
Tổ Phi Lai (Tổ Như Hiển – Chí Thiền), tên thật Nguyễn Văn Hiển, hay được biết đến với tên Pháp hiệu Chí Thiền, là một nhân vật vô cùng đặc biệt trong lịch sử Phật giáo. Ngài ra đời vào tháng 02 năm Tân Dậu (1861) tại Quảng Nam, xã Diêm Sơn, huyện Duy Xuyên, trong một gia đình có truyền thống làm quan triều đình và tận tâm với Phật pháp. Ông nội của Ngài là Hộ Quốc Công Nguyễn Công Thành, một quan Tổng Trấn Quảng Nam được lòng dân chúng dưới triều Tự Đức.
Tổ Phi Lai lớn lên trong một môi trường giáo dục nghiêm túc, tuân thủ truyền thống gia phong, nơi cả văn hóa và võ nghệ đều được đặc biệt chú trọng. Mặc dù sống trong sự quyền quý ở dinh Tổng Trấn, Ngài vẫn duy trì tính hiền hậu và sẵn lòng giúp đỡ mọi người. Đau lòng khi mất phụ thân khi đang còn trẻ, Ngài phải nương dựa vào mẹ và tiếp tục nỗ lực học tập.
Cơ duyên tu tập
Năm Mậu Dần (1878), khi Ngài 18 tuổi, vua sắc chỉ trọng dụng con công thần làm quan và Ngài được bổ nhiệm làm quan Hậu Bố tại hạt Khánh Hòa. Mặc dù có tài kinh lược, Nhưng Tổ Phi Lai vẫn không hài lòng với cuộc sống quan lộ theo truyền thống gia đình. Ngài bí mật tham gia phong trào khởi nghĩa Văn Thân và khi phong trào tan rã, Ngài lánh nạn vào miền Nam ở đất Gia Định để tránh sự truy cứu của quan quân triều đình và mật thám Pháp.
Năm Tân Tỵ (1881) tại nơi lánh nạn, Ngài trải qua một trải nghiệm sâu sắc về sự vô thường của cuộc sống, nhận ra rằng danh lợi như chiếc bóng thoáng qua và chiêm nghiệm thực cảnh biển dâu. Những thử thách và đau khổ của thời điểm đó chỉ là giấc mộng, thúc đẩy Chí Thiền chấp nhận xuất gia. Ngài đến chùa Giác Viên Chợ Lớn, nơi Tổ Hoằng Ân – Minh Khiêm truyền dạy, và được Tổ ban pháp hiệu Chí Thiền, pháp danh Như Hiền.
Từ đó, Ngài học đạo theo thầy và lấy Lục Tổ Huệ Năng làm tấm gương, kiên trì thực hiện những công việc như bửa củi, gánh nước, giã gạo, không ngần ngại gian khổ suốt một thời gian dài.
Sau đó, Ngài phát nguyện đóng chuông trong vòng ba tháng, hằng ngày công quả được thể hiện qua việc cung ứng 100 xe đất cho chùa Giác Viên. Đạt được mục tiêu đó, Ngài tiếp tục xin Bổn sư cho phép nhập thất ba năm và được Thầy ban pháp ấn.
Ba năm nhập thất, Tổ Phi Lai không chỉ đạt được sự viên mãn trong việc tu tâm, mà còn chung sức với Bổn sư xây dựng ngôi Tam bảo Giác Sơn. Ngày khánh thành, Ngài được Bổn sư chọn làm Thủ tọa để chăm sóc trong và ngoài chùa Giác Sơn.
Những đóng góp cho Phật giáo
Cho đến khi Bổn sư viên tịch vào năm Kỷ Tỵ (1899), Tổ Phi Lai Thích Chí Thiền tiếp tục kiêm nhiệm trụ trì chùa Giác Viên, không ngừng đóng góp cho cộng đồng và xã hội.
Năm Giáp Thìn (1904), miền Nam chứng kiến trận bão lụt lớn nhất thời đó, gây ra thảm họa khủng khiếp cho nhân dân Gò Công. Tổ Phi Lai không chần chừ, tự mình quyết định lên đường với sự hỗ trợ của Tăng tín đồ tỉnh Gò Công, để cứu giúp gần một vạn người bị nước cuốn trôi.
Hình ảnh Tăng sĩ vất vả chiến đấu với thiên tai giữa cơn mưa bão tưởng chừng không có hồn nhan, tạo ra lòng tin mạnh mẽ trong cộng đồng và để lại ấn tượng sâu sắc và cao quý trong tâm trí người dân Gò Công. Đặc biệt, tại vùng Ốc Len, nơi chiếc ghe cứu nạn của Ngài bị lật úp, Tổ Phi Lai không chỉ thể hiện tinh thần từ bi cao cả và bình tĩnh sáng suốt mà còn biến khó khăn thành sức mạnh tự tại, giúp an toàn vượt qua nạn đe dọa.
Sau trận bão lụt, Tổ Phi Lai không chỉ tiếp tục nỗ lực tìm xác và chôn cất, mà còn chủ động tham gia vào việc xây dựng nhà ở mới, dọn dẹp những căn nhà đổ nát, và cung cấp thuốc men ngừa bệnh. Vào ngày rằm tháng chạp, Ngài trở về quê nhà, nhưng đã phải đối mặt với sự mất mẹ. Ngài chăm sóc an táng và cầu siêu cho mẹ trước khi quay trở lại chùa.
Sắp xếp mọi thứ trong chùa xong, Tổ Phi Lai cùng một số thị giả hướng đến chùa Giác Sơn. Từ đây, Ngài và một thị giả khác tiến đến núi Sam – Châu Đốc để tập trung vào tu hành. Trên đường đi qua kênh Vĩnh Tế, Ngài được ông Năm Thanh dẫn sang bờ và hướng dẫn đến chùa Phi Lai Cổ Tự để lễ Phật.
Đây là ngôi chùa vách đất, hoang vu, nơi Tổ Phi Lai không chỉ tập trung tu hành mà còn giữ trong trái tim những ký ức về sự tĩnh lặng. Ông Năm Thanh, sau khi tiễn Ngài lên núi, trở về và đề xuất Ngài trụ trì chùa Phi Lai, điều mà Ngài hứa khả thi. Chùa Phi Lai sau đó trở thành một nơi tu học sầm uất và thịnh vượng dưới sự lãnh đạo của Tổ Phi Lai.
Năm Đinh Mùi (1907), một thảm họa mới nổ ra khi nước lũ ngập úng, cây cỏ không phát triển, mùa màng bị thiệt hại. Tổ Phi Lai không chần chừ, tổ chức cứu tế khắp nơi, phân phối lương thực của chùa cho những người cần giúp đỡ và kêu gọi dân chúng tìm sự an toàn trong chùa.
Hành động này không chỉ giúp mọi người vượt qua khó khăn mà còn để lại ấn tượng về lòng vị tha và tâm huyết của Tổ Phi Lai trong lòng cộng đồng. Người dân đồng lòng đứng sau lưng Ngài, không chỉ vì lòng tin mà còn vì cách sống lương thiện và tốt bụng mà Ngài luôn thể hiện.
Ngài dành suốt 49 ngày lập đàn Dược Sư cầu nguyện, đặt trái tim mình vào sự chấp nhận nỗi khổ thay mọi người trong mười hai năm liền, chỉ ăn rau trái, tịch cốc. Hoạt động và tinh thần xả thân vì cộng đồng đã khiến Ngài được quần chúng ngưỡng mộ và quy thuận, nhưng cũng làm cho mật thám Pháp nghi ngờ về hoạt động quốc sự của Ngài, dẫn đến sự bắt giam Ngài trong mười tháng.
Do sự hiếu kỳ và lòng tin tưởng vào sự từ bi của Tổ Phi Lai, Lục Cả chùa Tà Lạp ở Campuchia đã hiến cúng pho tượng Phật cổ hàng trăm năm bằng vàng cho chùa Phi Lai. Hành động này không chỉ là một sự tôn trí tuyệt vời mà còn là biểu hiện rõ ràng về tầm ảnh hưởng và đạo đức cao quý của Ngài vượt ra khỏi biên giới quốc gia. Trong bối cảnh chiến tranh loạn lạc, tinh thần và uy tín của Tổ Phi Lai đã tạo ra một điểm tựa vững chắc, giữa thế giới đang chao đảo.
Trong giai đoạn mở đầu của phong trào chấn hưng Phật giáo, Tổ Phi Lai không thể tham gia họp bàn tại chùa Linh Sơn Sài Gòn, nhưng đã gửi cúng vào quỹ Chấn hưng 300 đồng tiền Đông Dương. Năm Đinh Mẹo (1927), Ngài chứng minh lễ khai giảng lớp học Tăng tại chùa Giác Hoa tỉnh Sóc Trăng. Năm Kỷ Tỵ (1929), Ngài chứng minh Đại giới đàn tại chùa Trùng Khánh ở Phan Rang.
Năm Nhâm Thân (1932), sau khi Hội Nam Kỳ Nghiên Cứu Phật Học được thành lập, Ngài tích cực tham gia vận động, cổ xúy để Hội ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn, khuyến khích Phật tử hỗ trợ xây dựng ngôi nhà Chánh pháp.
Thời kỳ viên tịch
Cuối cùng, năm Quí Dậu (1933), Tổ Phi Lai thọ bệnh và an dưỡng tại thiền sàng. Ngài đã ứng hẹn với vị Thanh Niên Phật tử rằng vào vía Phật nhập Niết Bàn, Ngài sẽ viên tịch. Đến ngày rằm tháng 02, sau khi dặn dò các đệ tử, Ngài chắp tay nói bài kệ và an nhiên thâu thần thị tịch. Với tuổi thọ 73 năm và hành đạo 52 năm, Bảo tháp của Tổ Phi Lai được xây dựng tại chùa Phi Lai Châu Đốc, kết thúc một cuộc đời đầy đẳng cấp và tận hiến.
Tổ Phi Lai không chỉ là một vị Tăng tài xuất chúng, mà còn là biểu tượng của thế hệ danh Tăng miền Tây Nam bộ, góp phần quan trọng vào phong trào chấn hưng Phật giáo. Đối với lịch sử, Ngài là một đỉnh cao tinh thần, một nguồn cảm hứng vô tận cho những người theo đuổi đạo đức và tu tâm.
Tham Khảo
-
Tiểu sử danh tăng Việt Nam thế kỷ XX, tập 1, TT. Thích Đồng Bổn, thành hội Phật giáo TP. HCM. 1995