Tổ Vĩnh Nghiêm – Hòa thượng Thích Thanh Hanh (1840 – 1936)

Tổ Vĩnh Nghiêm – Hòa thượng Thích Thanh Hanh (1840 – 1936)
23:22 - 13.05.2024
Tổ Vĩnh Nghiêm, hay Hòa thượng Thích Thanh Hanh, thế danh Nguyễn Thanh Đàm, là một danh sĩ xuất thân từ làng Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội). Sinh năm 1840, trong một gia đình truyền thống với bề dày tri thức. Ngài đã bắt đầu học chữ Nho từ khi mới bảy tuổi, và với sự hướng dẫn của cha mình, sự tiến triển của Ngài trong học tập là rất đáng kể. Tuy nhiên, tinh thần của Ngài không hài lòng với cuộc sống trần tục, mà thay vào đó, nguyện vọng xuất gia chập chững nảy mầm trong tâm hồn trẻ thơ của Ngài.

    Thân thế

    Tổ Vĩnh Nghiêm, hay Hòa thượng Thích Thanh Hanh, thế danh Nguyễn Thanh Đàm, là một danh sĩ xuất thân từ làng Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội). Sinh năm 1840, trong một gia đình truyền thống với bề dày tri thức. Ngài đã bắt đầu học chữ Nho từ khi mới bảy tuổi, và với sự hướng dẫn của cha mình, sự tiến triển của Ngài trong học tập là rất đáng kể. Tuy nhiên, tinh thần của Ngài không hài lòng với cuộc sống trần tục, mà thay vào đó, nguyện vọng xuất gia chập chững nảy mầm trong tâm hồn trẻ thơ của Ngài.

    Cơ duyên tu tập

    Bất chấp sự ngăn cản nhất thời của gia đình, nhưng Ngài vẫn kiên trì, quyết tâm theo đuổi con đường mình chọn. Vào năm 10 tuổi, Ngài được cha mẹ chấp thuận để tìm kiếm cuộc sống tinh thần tại nơi thiền sư. Chấp nhận xuất gia với vị Hòa thượng của họ Nguyễn tại chùa Hòe Nhai, Hà Nội, Ngài bắt đầu hành trình tu học của mình.

    Đến tuổi mười tám, Ngài đến chùa Vĩnh Nghiêm, tỉnh Bắc Giang, để tiếp tục con đường tu học dưới sự hướng dẫn của Hòa Thượng Tâm Viên. Năm 20 tuổi, Ngài thọ Cụ Túc giới tại Đại giới đàn chùa Vĩnh Nghiêm, sau đó tiếp tục đóng mình trong chùa để nghiên cứu sâu sắc về giáo lý Phật pháp. Ngài trở thành một nhân vật quan trọng trong Tổ đình này, với tinh thần tu học tận tụy.

    Những đóng góp cho Phật giáo

    Năm 30 tuổi, khi nghĩa lý đã làu, đạo thiền đã thấu, Ngài bắt đầu sứ mệnh giảng dạy Phật pháp. Từ chùa Phượng Ban đến chùa Hoàng Kim, và nhiều chùa khác nữa, Ngài không ngừng chú trọng vào việc truyền đạt Chánh pháp và giáo hóa Tăng Ni. Ba mươi năm làm Pháp sư, Ngài luôn đặt trái tim vào công việc hoằng dương Chánh pháp, mang lại lợi ích cho tất cả tín đồ. Đệ tử của Ngài đã được hướng dẫn thành đạo, với phẩm chất thuần nhã và lòng tin kiên cố.

    Năm Canh Tý (1900), khi Ngài 60 tuổi, sư huynh của Ngài, Hòa thượng Thanh Tuyền viên tịch, Ngài quay về Tổ đình Vĩnh Nghiêm. Được sơn môn suy cử vào vị trí kế đăng, từ đó Tăng chúng và tín đồ thường gọi Ngài là Tổ Vĩnh Nghiêm, đánh dấu một chương mới trong cuộc đời của Hòa thượng Thích Thanh Hanh.

    Trong cương vị lãnh đạo của một ngôi Tổ đình lớn nhất miền Bắc, nhiệm vụ của Ngài không chỉ giới hạn trong việc điều hành một cộng đồng đông đảo mà còn bao gồm công việc hoằng dương Chánh pháp, đào tạo Tăng tài, và bồi dưỡng lớp kế thừa. Ngài thường xuyên dành thời gian tới trường Viễn Đông Bác Cổ ở Hà Nội để nghiên cứu kinh điển đại thừa, và sau đó, Ngài không ngần ngại việc sao chép và in ấn những bản kinh quan trọng để phổ biến cho Tăng Ni và cư sĩ. Điều này đã tạo ra một phong trào sao chép và in ấn kinh sách mạnh mẽ trên đất Bắc, đặt nền móng cho sự phát triển của các sơn môn.

    Ngài là người tiên phong, và phong trào của Ngài đã tạo ra những bộ kinh quý hiếm như kinh Hoa Nghiêm Sớ Tấu, kinh Đại Bát Nhã, kinh Đại Bảo Tích, kinh Duy Ma Cật, kinh Trường A Hàm, luật Tứ Phần Tu Trì, luật Trừng Trị Tục Khắc và nhiều bộ luận khác về môn Duy Thức. Mọi bản sao kinh, luật, luận đều có lời tựa và lời bạt của Ngài, phản ánh sức học uyên thâm và lòng vị chúng sâu sắc của Ngài.

    Hoạt động của Ngài và Tăng hữu đã vang dội tận miền Nam, khiến Hòa thượng Khánh Hòa cử Thiền sư Thiện Chiếu ra Bắc năm 1929 để bàn việc thành lập Việt Nam Phật Giáo Tổng Hội. Mặc dù việc này không thành, nhưng miền Nam và miền Trung sau đó đã thành lập các hội Phật giáo. Tại miền Bắc, Bắc Kỳ Phật Giáo Hội được thành lập vào ngày 05-12-1934, và Ngài được chọn làm Thiền gia Pháp chủ, dù lúc đó Ngài đã 94 tuổi, sức khỏe suy giảm.

    Dù đã đạt được ước nguyện của mình từ nhiều thập kỷ trước, Ngài vẫn chăm chỉ tham gia vào việc chấn hưng Phật giáo, gọi gắn tất cả các sơn môn về một mối. Tuy nhiên, sự bất đồng ý kiến xuất hiện, đặc biệt là từ hai chùa Linh Quang và Hồng Phúc, khi họ quyết định phối hợp với các chùa chi nhánh tại Hà Nội và các tỉnh để tổ chức Bắc Kỳ Phật Giáo Cổ Sơn Môn vào giữa năm 1935.

    Trước tình trạng bất đồng ý kiến giữa các sơn môn, Hòa thượng Thanh Hanh đã đặt mình vào vai trò hòa giải, thường xuyên lui tới các Tổ đình để hòa đảm và thuyết phục. Nhờ vào sự nỗ lực này, sự không hòa thuận trước đó dần dần giảm bớt, và tinh thần cộng tác đã thắng lợi. Đầu tháng chạp năm 1935, tờ Đuốc Tuệ ra mắt độc giả, và Báo Tiếng Chuông Sớm đã viết bài chào mừng và đăng những bài có tinh thần hòa giải và cởi mở.

    Thời kỳ viên tịch

    Sau nhiều năm phục vụ Đạo pháp với tận tụy, đào tạo Tăng tài, và góp phần tích cực cho phong trào chấn hưng Phật giáo, công đức của Hòa thượng Thanh Hanh vô cùng lớn lao. Những nỗ lực của Ngài không chỉ giúp hòa giải những ý kiến khác biệt mà còn đưa các sơn môn miền Bắc về chung một mái nhà Phật giáo.

    Vào ngày mồng 8 tháng 12 năm Bính Tý (1936), Hòa thượng Thanh Hanh viên tịch tại chùa Vĩnh Nghiêm, hưởng thọ 96 tuổi đời và 86 tuổi đạo. Ý nguyện của Ngài là hòa hợp Tăng già, thịnh hưng Phật đạo để trở thành mẫu mực cho đời và hy vọng giải thoát chúng sanh, một tâm nguyện cao cả mà Ngài để lại để lan tỏa khắp nơi.

    Tham khảo

    • Tiểu sử danh tăng Việt Nam thế kỷ XX, tập 1, TT. Thích Đồng Bổn, thành hội Phật giáo TP. HCM. 1995
    Nguồn trích dẫn: https://chonthieng.com/
    Map
    Zalo
    Hotline